DANH SÁCH TRẺ BỔ SUNG TRẺ MẪU GIÁO - NĂM HỌC 2021-2022
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NHA TRANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON HƯƠNG SEN |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRẺ BỔ SUNG TRẺ MẪU GIÁO - NĂM HỌC 2021-2022 |
(Danh sách này đã được thông qua Hội đồng tuyển sinh) |
STT |
Họ và tên trẻ |
Ngày sinh |
Năm |
Nữ |
Họ và tên bố |
Ho và tên mẹ |
Địa chỉ gia đình |
1 |
Lê Nguyễn Thùy |
Anh |
3.10. |
2018 |
x |
Lê Hưng Thành |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
CC 454, CT6B Vĩnh Điềm Trung |
2 |
Nguyễn Minh |
Khang |
28.8 |
2018 |
|
Nguyễn Vũ Hoàng |
Nguyễn Hoàng Ánh Mỹ |
90B Đồng Nai |
3 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Chuyển |
28.8 |
2018 |
x |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Nguyễn Hoàng Ánh Mỹ |
90B Đồng Nai |
4 |
Nguyễn Tống Minh |
Hội |
15.9 |
2018 |
|
Nguyễn Huân |
Tống Khánh Linh |
236 Thống Nhất |
5 |
Hoàng Minh |
Bảo |
21.5 |
2018 |
|
Hoàng Văn Đĩnh |
Lăng Thị Minh Hoa |
55/4 Nguyễn Thiện Thuật |
6 |
Bùi Cao Bảo |
Châu |
5.11 |
2018 |
x |
Bùi Chí Trung |
Cao Lê Cẩm Thùy |
23 Phương Câu |
7 |
Nguyễn Gia |
An |
6.6 |
2018 |
x |
Nguyễn Hoàng Nam |
Phạm Thị Kim Khánh |
18/16 Trần Quang Khải |
8 |
Trần Lê Hoàng |
Lâm |
6.5 |
2018 |
|
Trần Lê Anh Đức |
Trần Đình Như Quỳnh |
1/2 Bến chợ |
9 |
Hoồ Phan Thi |
Tuệ |
12.6 |
2018 |
|
Hồ Thanh Tùng |
Phan Thị Thanh Thảo |
78/26A Tuệ Tĩnh. |
10 |
Vũ Khánh |
Trân |
5.9 |
2018 |
x |
Vũ Thành Trung |
Nguyễn Nữ Anh Thư |
26 Nguyễn Chánh |
11 |
HaNa |
Guendel |
28.6 |
2018 |
|
Guendel Jens |
Lưu Mỹ Ngọc |
134 Trương Định |
12 |
Nguyễn Gia |
Lân |
4.12 |
2018 |
|
Nguyễn Gia Long |
Trần Xuân Thảo |
23 Tôn Đản |
13 |
Trịnh An |
Nhiên |
22.12 |
2018 |
x |
Trịnh Quốc Trinh |
Lê Hữu Cát Phương |
74/6 Trần Quí Cáp |
14 |
Nguyễn Thị Thu |
Nhiên |
5.9 |
2018 |
x |
Nguyễn Lê Anh Tú |
Vũ Hoàng Lan Anh |
120/5 Nguyễn Thiện Thuật |
15 |
Lê Ngọc Khánh |
Ngân |
12.1 |
2018 |
x |
Lê Văn Đại |
Thân Thị Tuyên |
855 Lê Hồng Phong |
16 |
Ngô Khả |
Hân |
29.9 |
2018 |
x |
Ngô Khánh Hòa |
Ngô Thị Yến Nhi |
16/2A Khu máy nước |
17 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Hân |
16.12 |
2018 |
x |
Nguyễn Hữu Mận |
Nguyễn Thị Hiền |
CT3A, CC HUD Phước Long |
18 |
Lê Võ Thiên |
Thư |
7.5 |
2018 |
x |
Võ Thị Bích Trâm |
Lê Trung Kiên |
53 Quang Trung |
19 |
Phạm Nguyễn Gia |
Bảo |
12.11 |
2018 |
x |
Nguyễn Thị Hoài Phúc |
Phạm Duy Nghĩa |
80 Quang Trung |
20 |
Phạm Hoàng Gia |
Vũ |
16.5 |
2018 |
|
Phan Huỳnh Huyền Trân |
Phạm Hoài Vũ |
142/2 Lê Hồng Phong |
21 |
Trần Ngọc Thảo |
Hân |
17.1 |
2018 |
x |
Trần Anh Huy |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
142 Hoàng Văn Thụ |
22 |
Nguyễn Phúc |
Nhân |
30.4 |
2018 |
|
Nguyễn Phước Nghĩa |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
46/7 Tân An |
23 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Mai |
20.3 |
2018 |
x |
Nguyễn Thanh Ngọc |
Mai Xuân Phương |
1111B CC XH2, VCN P. Long |
24 |
Trần Quang |
Hưng |
4.9 |
2018 |
|
Trần Hữu Hoàng |
Nguyễn Hoàng Minh Nhật |
Tổ 1, Vĩnh Điềm |
25 |
Lê Hoàng |
Phúc |
11.6 |
2018 |
|
Lê Phúc Thọ |
Nguyễn Hồng Quyên |
151 Hoàng Hoa Thám |
26 |
Hồ An |
Khải |
30.11 |
2018 |
|
Hồ Thế Quyền |
Võ Thị Thúy Liễu |
98 c/3 Trần Phú |
27 |
Lê Mạnh Minh |
Đăng |
10.6 |
2018 |
|
Lê Mạnh Tường |
Võ Thị Hoài |
33/9 Nguyễn Lộ Trạch |
28 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
18.6 |
2018 |
|
Nguyễn Nguyên Hoàng |
Dương Huỳnh Ngọc Hiên |
88/4 Trương Định |
29 |
Lê Như |
Quỳnh |
8.12 |
2018 |
x |
Lê Nguyễn Thanh Hiệp |
Trần Thị Thanh Phương |
53/2 Lý Thánh Tôn |
30 |
Võ Huy |
Tuấn |
3.03 |
2018 |
|
Võ Việt Anh |
Nguyễn Cao Thùy Nhiên |
96b/1/8 Trần Phú, |
31 |
Trần Thụy Bảo |
Ny |
4.7 |
2018 |
x |
Trần Anh Tuấn |
|
48/2 Yersin |
32 |
Phó Huyền |
Tước |
14.01 |
2018 |
x |
Phó Đức Dũng |
Vũ Thị Diễm Hương |
Phòng 517, CT1, VCN Phước Hải |
33 |
Nguyễn Hà Mỹ |
Ngọc |
9.01 |
2018 |
x |
Nguyễn Trung Tuyến |
Hà Thị Mỹ Lợi |
Lô 4, Khu 51 LHP |
34 |
Võ Nguyễn Nam |
Thư |
23.01 |
2018 |
x |
Võ Quốc Toàn |
Nguyễn Thị Hữu Thanh |
Tổ 8 Lư Cấm |
35 |
Trần Hoàng Hải |
An |
18.1 |
2018 |
x |
Trần Hoàng Lâm |
Dương Thị Phương Trâm |
214/14/1 Trần Quý Cáp |
36 |
Huỳnh Khắc |
Chương |
14.7 |
2017 |
|
Huỳnh Khắc Nghĩa |
Mai Thị Thu Ngân |
118/50A Trần Quý Cáp |
37 |
Nguyễn Thanh |
Thư |
17.1 |
2017 |
x |
Nguyễn Minh Quang |
Lê Thị Thanh Huyên |
10A Lê Qúy Đôn |
38 |
Bùi Minh |
Triết |
26.8 |
2017 |
|
Bùi Hoàng Anh |
Võ Lê Châu Nhi |
78K3 Tuệ Tĩnh |
39 |
Lê Hoàng Khánh |
Uyên |
2.9 |
2017 |
x |
Lê Nguyễn Trường Giang |
Hoàng Thị Huyền Trang |
BT06.34 Đường 29 Vương Thừa Vũ, đô thị HUD |
40 |
Nguyễn Lê Quang |
Phúc |
24.6 |
2017 |
|
Nguyễn Thanh Hải |
Lê Thị Kim Ngân |
24/46 Hùng Vương |
41 |
Lê Gia |
Phong |
16.12 |
2017 |
|
Lê Văn Hưởng |
|
Tổ 15, Ngọc Sơn |
42 |
Phan Lê Thành |
Danh |
11.1 |
2017 |
|
|
Lê Thị Thanh Mai |
24/186/1 Lương Định Của |
43 |
Mai Trọng |
Hiếu |
12.12 |
2017 |
|
Mai Trọng Phúc |
Huỳnh Thị Tường Vân |
966 Lê H. Phong |
44 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Linh |
6.6 |
2016 |
x |
Nguyễn Hoàng Nhân |
Lê Thị Bích Trâm |
91 Hoàng Hoa Thám |
45 |
Đoàn Vũ Minh |
Tâm |
16.8 |
2016 |
|
Đoàn Văn Cường |
Vũ Nguyễn Văn An |
76B Hùng Vương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong danh sách này có 45 trẻ |
|
|
|
|
|
|