DANH SÁCH TRẺ 25 -36 THÁNG (ĐÃ ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC) - NĂM HỌC 2021-2022
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NHA TRANG |
|
|
TRƯỜNG MẦM NON HƯƠNG SEN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRẺ 25 -36 THÁNG (ĐÃ ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC) - NĂM HỌC 2021-2022 |
STT |
Họ và tên trẻ |
Ngày sinh |
Năm |
Họ và tên bố |
Ho và tên mẹ |
Địa chỉ gia đình |
1 |
Nguyễn Đăng Trường |
An |
15.5 |
2019 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nguyễn Thị Thu Hà |
98B Trần Phú |
2 |
Trần Nhật |
Hải |
24 |
2019 |
Trần Lê Hiếu |
Đinh Thị Hương |
78H5 Tuệ Tĩnh |
3 |
Nguyễn Như Trường |
An |
22.7 |
2019 |
Nguyễn Như Tuấn |
Lê Phương Nam |
3/2A Trần Quang Khải |
4 |
Trịnh Hải |
Long |
13 |
2019 |
Trịnh Kiều Lý |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
1/13 Trần Quang Khải |
5 |
Bùi Diệp Thảo |
Ngân |
13.5 |
2019 |
Bùi Quốc Tuấn |
Nguyễn Thị Thọ Hương |
28/3 Trần Quang Khải |
6 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Hân |
20.8 |
2019 |
Nguyễn Ngọc Trung Khánh |
Vũ Kim Phượng |
18/1/2 Trần Quang Khải |
7 |
Huỳnh Trọng |
Hào |
2.5 |
2019 |
Huỳnh Trọng Hòa |
Dương Thị Thanh Hương |
27 Nguyễn Thị Minh Khai |
8 |
Nguyễn Trần Hà |
Phương |
31.7 |
2019 |
Nguyễn Chí Hiếu |
Trần Đặng Phương Hoài |
17/2C Nguyễn Thị Minh Khai |
9 |
Đặng Ngọc |
Minh |
14.5 |
2019 |
Đặng Văn Thanh |
Nguyễn Thùy Lan Anh |
100/17 Hùng Vương |
10 |
Trần Kim |
Ngọc |
23 |
2019 |
Trần Văn Phúc |
Nguyễn Thị Bé Năm |
11/1D Nguyễn Thiện Thuật |
11 |
Bùi Vũ Nam |
Giang |
12.4 |
2019 |
Bùi Văn Trường |
Vũ Thị Ngọc |
11/1C Nguyễn Thiện Thuật |
12 |
Hoàng Đăng |
Nguyên |
5.8 |
2019 |
Hoàng Nguyễn Minh Toàn |
Đỗ Trần Thảo Quyên |
26/12 Hùng Vương |
13 |
Nguyễn Ngọc Cát |
Tiên |
29.7 |
2019 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Nguyễn Thị Bích Vân |
26/12 Hùng Vương |
14 |
Nguyễn Ngọc Khả |
Ngân |
30.7 |
2019 |
Nguyễn Đắc Sỹ |
Bùi Thị Như Quỳnh |
38/12/3 Hùng Vương |
15 |
Võ Nguyễn An |
Nhiên |
25 |
2019 |
Võ Nhật Hoàng |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
9/7 Hùng Vương |
16 |
Võ Mộc |
Nhiên |
26 |
2019 |
Võ Tấn An |
Huỳnh Thị Tuyết Nga |
01 Nguyễn Thiện Thuật |
17 |
Phan Tuệ |
Lâm |
23.7 |
2019 |
Phan Hồng Nhật |
Lê Thị Hồng Nhung |
15C Hoàng Hoa Thám |
18 |
Nguyễn Phúc |
Hân |
14 |
2019 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nguyễn Hạ Hiên |
45/3 Quang Trung |
19 |
Trần Phan Khải |
Phong |
11.8 |
2019 |
Trần Lê Sơn |
Phan Thị Xuân Quỳnh |
45/17 Lý Tự Trọng |
20 |
Đặng Ngọc Trung |
Kiên |
5.3 |
2019 |
Đặng Trung Thiết |
Vũ Thu Vân |
8/7 Đinh Tiên Hoàng |
21 |
Trần Nhân |
Hiếu |
11.7 |
2019 |
Trần Nhân Sâm |
Phùng Thị Thanh Thảo |
47/10 Lý Tự Trọng |
22 |
Phan Nhật Hạ |
An |
5.8 |
2019 |
Phan Anh Hùng |
Trần Lê Thảo Quyên |
41A Quang Trung |
23 |
Đoàn Hoàng |
Anh |
6.02 |
2019 |
Đoàn Vĩnh Phong |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
76 Quang Trung |
24 |
Ngô Trần Tuấn |
Khôi |
17.4 |
2019 |
Ngô Hoàng Huy Tuấn |
Trần Thị Mỹ Chi |
51B Lý Thánh Tôn |
25 |
Lê Nguyễn Khánh |
Giang |
31.7 |
2019 |
Lê Nguyễn Chính |
Nguyễn Huỳnh Nguyên Thảo |
81 Hoàng Hoa Thám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong danh sách này có 25 trẻ |
|
|
|
|
|
|