PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NHA TRANG
TRƯỜNG MẦM NON HƯƠNG SEN
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC MẦM NON THỰC TẾ NĂM HỌC 2016 – 2017
(Tính đến thời điểm tháng 8/2017) Đơn tính: trẻ em
Stt
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
495
|
0
|
0
|
107
|
124
|
149
|
115
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
495
|
0
|
0
|
107
|
124
|
149
|
115
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở
|
495
|
0
|
0
|
107
|
124
|
149
|
115
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
495
|
0
|
0
|
107
|
124
|
149
|
115
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
495
|
0
|
0
|
107
|
124
|
149
|
115
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
1
|
Kênh bình thường
|
492
|
0
|
0
|
105
|
124
|
149
|
114
|
2
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng
|
3
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
3
|
Số trẻ em béo phì
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình
chăm sóc giáo dục
|
495
|
0
|
0
|
107
|
124
|
149
|
114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Đinh Thị Nhật Trinh